Có 2 kết quả:
无产者 wú chǎn zhě ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ • 無產者 wú chǎn zhě ㄨˊ ㄔㄢˇ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proletariat
(2) non-propertied person
(2) non-propertied person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proletariat
(2) non-propertied person
(2) non-propertied person
Bình luận 0